|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [labeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công việc vất vả, công việc nặng nhọc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sách in dài hơi, sách dày | | ![](img/dict/809C2811.png) | bêtes de labeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | súc vật kéo cày | | ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrier du labeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | công nhân in sách dày | | ![](img/dict/809C2811.png) | terre en labeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | đất cày |
|
|
|
|