labour-saving
labour-saving | ['leibə,seiviη] |  | tính từ | |  | tiết kiệm sức lao động | |  | vacuum cleaners are one of labour-saving devices | | máy hút bụi là một trong những thiết bị tiết kiệm sức lao động |
/'leibə,seiviɳ/
tính từ
làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động
|
|