|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labyrinthe
![](img/dict/02C013DD.png) | [labyrinthe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khu vườn lắm đường khó lần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) mê đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Labyrinthe osseux | | mê đạo xương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối phức tạp, tình trạng nhằng nhịt khó lần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le labyrinthe des lois | | sự rắc rối phức tạp của luật lệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cung mê (cổ Hy Lạp) |
|
|
|
|