Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labyrinthe


[labyrinthe]
danh từ giống đực
khu vườn lắm đường khó lần
(kiến trúc) gạch hoa lát ngoắt ngoéo
(giải phẫu) mê đạo
Labyrinthe osseux
mê đạo xương
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối phức tạp, tình trạng nhằng nhịt khó lần
Le labyrinthe des lois
sự rắc rối phức tạp của luật lệ
(sử học) cung mê (cổ Hy Lạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.