|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labyrinthic
labyrinthic![](img/dict/02C013DD.png) | [,læbə'rinθik] | | Cách viết khác: | | labyrinthian | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,læbə'rinθiən] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như labyrinthian |
/,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/
tính từ
(thuộc) cung mê
(thuộc) đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
|
|
|
|