lace ![](images/dict/l/lace.gif)
lace![](img/dict/67A6E85B.GIF)
lace Lace is a very delicate fabric.![](img/dict/02C013DD.png) | [leis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây buộc, dải buộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ren, đăng ten | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắt, buộc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lace (up) one's shoes | | cột dây giày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pha thêm (rượu mạnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | glass of milk laced with rhum | | cốc sữa pha rượu rum | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lace into sb | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh, quất |
![](img/dict/02C013DD.png) /leis/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) dây, buộc, dải buộc ![](images/green.png) ren, đăng ten ![](images/hoa.png) ngoại động từ ![](images/green.png) thắt, buộc to lace [up] one's shoes thắt dây giày
viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
pha thêm (rượu mạnh) glass of milk laced with rhum cố sữa pha rượu rum
chuộc khát quất
nội động từ
nịt chặt, buộc chặt
( into) đánh, quất (ai)
|
|