|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymal
lachrymal![](img/dict/02C013DD.png) | ['lækriməl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nước mắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lachrymal duct | | ống nước mắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lachrymal gland | | tuyến nước mắt |
/'lækriməl/
tính từ
(thuộc) nước mắt lachrymal duct ống nước mắt lachrymal gland tuyến nước mắt
|
|
|
|