lacquer   
 
 
 
   lacquer  | ['lækə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | lacker |    | ['lækə] |    | danh từ |  |   |   | sơn mài |  |   |   | đồ gỗ sơn |  |   |   | lacquer painting |  |   | tranh sơn mài |  |   |   | pumice lacquer |  |   | sơn mài  |  |   |   | keo xịt tóc |    | ngoại động từ |  |   |   | sơn, quét sơn |  
 
 
   /'lækə/ (lacker)   /'lækə/ 
 
     danh từ 
    sơn 
    đồ gỗ sơn !lacquer painting 
    tranh sơn mài !pumice lacquer 
    sơn mài 
 
     ngoại động từ 
    sơn, quét sơn 
    | 
		 |