Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lacs


[lacs]
danh từ giống đực
dò (đánh chim, thú)
(y học) dây kéo (kẹp thai)
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) bẫy
Tomber dans le lacs
(thân mật) như
tomber dans le lac
xem lac 1



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.