|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacuna
lacuna | [lə'kju:nə] | | danh từ, số nhiều là lacunae hoặc lacunas | | | chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở |
lỗ hổng, chỗ khuyết
/lə'kju:nə/
danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/ kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lacuna"
|
|