Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lammas




lammas
['læməs]
danh từ
ngày hội mùa (ngày 1 / 8)
latter Lammas
một ngày không bao giờ đến


/'læməs/

danh từ
ngày hội mùa (ngày 1 8) !latter Lammas
một ngày không bao giờ đến

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.