Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laryngoscope




laryngoscope
[,læriη'gəskoup]
danh từ
(y học) dụng cụ soi thanh quản


/lə'riɳgəskoup/

danh từ
(y học) kính soi thanh quản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.