learnt   
 
 
 
   learnt|   |   | Xem learn |  
 
 
   /lə:n/ 
 
     ngoại động từ learnt    /lə:nt/ 
    học, học tập, nghiên cứu 
    nghe thất, được nghe, được biết     to learn a piece of news from someone    biết tin qua ai 
    (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ 
    học, học tập !to learn by heart 
    học thuộc lòng !to learn by rate 
    học vẹt !I am (have) yet to learn 
    tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã 
    | 
		 |