legacy   
 
 
 
   legacy  | ['legəsi] |    | danh từ |  |   |   | tài sản kế thừa, gia tài, di sản |  |   |   | to come into a legacy |  |   | được thừa hưởng một gia tài |  |   |   | the cultural legacy of the Renaissance |  |   | di sản văn hoá của thời Phục hưng |  |   |   | his weak chest was a legacy of a chilhood illness |  |   | cái ngực hay đau yếu của nó là di chứng bệnh tật thời thơ ấu |  |   |   | a legacy of hatred |  |   | mối thù truyền kiếp |  
 
 
   /'legəsi/ 
 
     danh từ 
    tài sản kế thừa, gia tài, di sản     to come into a legacy    được thừa hưởng một gia tài     to leave a legacy for    để lại một di sản cho (ai)     a legacy of hatred    mối thù truyền kiếp 
    | 
		 |