Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libertinage




libertinage
[li'bətinidʒ]
danh từ
sự phóng đãng, sự dâm đãng
(tôn giáo) sự tự do tư tưởng


/'libetinidʤ/

danh từ
sự phóng đâng, sự dâm đãng
(tôn giáo) sự tự do tư tưởng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.