liege   
 
 
 
   liege  | [li:dʒ] |    | danh từ |  |   |   | (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord) |  |   |   | chư hầu ((cũng) liegeman) |  
 
 
   /li:dʤ/ 
 
     danh từ 
    (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord) 
    chư hầu, quan (phong kiến) 
 
     tính từ 
    (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ     liege lord    lãnh chúa, bá chủ 
    (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành 
    | 
		 |