Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lifeboat





lifeboat


lifeboat

A lifeboat is a small boat that is kept on a larger ship; it is used in emergencies.

['laifbout]
danh từ
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm


/'laifbout/

danh từ
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.