lighten   
 
 
 
   lighten  | ['laitn] |    | ngoại động từ |  |   |   | chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng |    | nội động từ |  |   |   | sáng lên; sáng loé, chớp |    | ngoại động từ |  |   |   | làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt |  |   |   | an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền |    | nội động từ |  |   |   | nhẹ đi |  |   |   | bớt đau đớn, bớt ưu phiền |  
 
 
   /'laitn/ 
 
     ngoại động từ 
    chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng 
 
     nội động từ 
    sáng lên; sáng loé, chớp 
 
     ngoại động từ 
    làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt 
    an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền 
 
     nội động từ 
    nhẹ đi 
    bớt đau đớn, bớt ưu phiền 
    | 
		 |