Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limestone





limestone


limestone

Limestone is a type of sedimentary rock that is made of the skeletons of tiny microorganisms.

['laimstoun]
danh từ
đá vôi


/'laimstoun/

danh từ
đá vôi

Related search result for "limestone"
  • Words contain "limestone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá vôi Cao Bằng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.