Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
line-drawing




line-drawing
['lain,drɔ:iη]
danh từ
bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì


/'lain,drɔ:iɳ/

danh từ
bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì

Related search result for "line-drawing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.