|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
little-go
little-go![](img/dict/02C013DD.png) | ['litlgou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học Cambridge) |
/'litlgou/
danh từ
(thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học Căm-brít)
|
|
|
|