Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lizzie




lizzie
['lizi]
danh từ
(từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)


/'lizi/

danh từ
(từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)

Related search result for "lizzie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.