Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
llama





llama


llama

Llamas are domesticated animals that are related to camels.

['lɑ:mə]
danh từ
(động vật học) lạc đà không bướu


/'lɑ:mə/

danh từ
(động vật học) lạc đà không bướu

Related search result for "llama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.