| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 lobbyism   
 
 
 
   lobbyism  | ['lɔbiizm] |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) |  
 
 
   /'lɔbiizm/ 
 
     danh từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |