| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 locatable   
 
 
 
   locatable  | [lou'keitəbl] |    | tính từ |  |   |   | có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể đặt vị trí |  
 
 
   /lou'keitəbl/ 
 
     tính từ 
    có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể đặt vị trí 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |