Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lock-chain




lock-chain
['lɔkt∫ein]
danh từ
khoá xích (để khoá xe)


/'lɔktʃein/

danh từ
khoá xích (để khoá xe)

Related search result for "lock-chain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.