Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log-roll




log-roll
['lɔg'roul]
nội động từ
thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan (chính trị)...)
tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình (văn học))


/'lɔgroul/

nội động từ
thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)
tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật)

Related search result for "log-roll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.