Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-clothes




long-clothes
['lɔη'klouðz]
danh từ
quần áo của trẻ còn ẵm ngửa


/'lɔɳ'klouðz/

danh từ
quần áo của trẻ còn ãm ngửa

Related search result for "long-clothes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.