|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louangeur
 | [louangeur] |  | tính từ | |  | (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng | |  | Paroles louangeuses | | lời ca ngợi |  | Phản nghĩa Caustique, dénigreur, médisant, satirique |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) người hay khen, người hay ca ngợi |
|
|
|
|