loudness   
 
 
 
   loudness  | ['laudnis] |    | danh từ |  |   |   | tính chất to, tính chất ầm ĩ |  |   |   | sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng) |  |   |   | tính sặc sỡ, tính loè loẹt |  
 
 
 
    (vật lí) âm lượng, cường độ
 
   /'laudnis/ 
 
     danh từ 
    tính chất to, tính chất ầm ĩ 
    sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng) 
    tính sặc sỡ, tính loè loẹt 
    | 
		 |