lover
lover | ['lʌvə] | | danh từ | | | người yêu thích; người yêu chuộng; người hâm mộ | | | a lover of music/swimming | | người thích nhạc/bơi lội | | | art-lovers | | những người yêu chuộng nghệ thuật | | | người yêu; người tình | | | She's taken a new lover | | Cô nàng đã có người tình mới | | | (số nhiều) những kẻ yêu nhau; tình nhân | | | young lovers strolling in the park | | những cặp tình nhân đi dạo trong công viên |
/'lʌvə/
danh từ người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ a lover of music người ham thích nhạc người yêu, người tình
|
|