lump     
 
 
 
   lump  | [lʌmp] |    | danh từ |  |   |   | cục, tảng, miếng |  |   |   | a lump of sugar |  |   | một cục đường |  |   |   | a lump of clay |  |   | một cục đất sét |  |   |   | lump sugar |  |   | đường miếng |  |   |   | cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên |  |   |   | a bad lump on the forehead |  |   | u ở trán |  |   |   | cả mớ, toàn bộ, toàn thể |  |   |   | in the lump |  |   | tính cả mớ, tính tất cả |  |   |   | a lump sum |  |   | số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn  |  |   |   | người đần độn, người chậm chạp |  |   |   | to be a lump of selfishness |  |   |   | đại ích kỷ |  |   |   | to feel (have) a lump in one's throat |  |   |   | cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại |    | ngoại động từ |  |   |   | xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại |  |   |   | coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc |  |   |   | if you don't like it, you will have to lump it |  |   |   | nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi |    | nội động từ |  |   |   | đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng |  |   |   | to lump along |  |   |   | lê lết, ì ạch |  |   |   | to lump down |  |   |   | ngồi phệt xuống |  
 
 
 
    khối chung   // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung 
 
   /lʌmp/ 
 
     danh từ 
    cục, tảng, miếng     a lump of sugar    một cục đường     a lump of clay    một cục đất sét     lump sugar    đường miếng 
    cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên     a bad lump on the forehead    u ở trán 
    cả mớ, toàn bộ, toàn thể     in the lump    tính cả mớ, tính tất cả     a lump sum    số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn 
    người đần độn, người chậm chạp !to be a lump of selfishness 
    đại ích kỷ !to feel (have) a lump in one's throat 
    cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại 
 
     ngoại động từ 
    xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại 
    coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc 
 
     nội động từ 
    đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng 
 
     nội động từ 
    (    along) kéo lê, lết đi 
    (    down) ngồi phệt xuống 
 
     ngoại động từ 
    chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay     if you don't like it you will have to lump it    nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi 
    | 
		 |