| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  lumpishness   
 
 
 
   lumpishness  | ['lʌmpi∫nis] |    | danh từ |  |   |   | tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt |  |   |   | tính trì độn, tính đần độn |  |   |   | tính lờ phờ |  
 
 
   /'lʌmpiʃnis/ 
 
     tính từ 
    tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt 
    tính trì độn, tính đần độn 
    tính lờ phờ 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |