lune   
 
 
 
   lune  | [lu:n] |    | danh từ |  |   |   | (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng |  |   |   | lune of a sphere |  |   | hình trăng trên mặt cầu |  
 
 
 
    êke đôi; hình trăng 
    l. of a sphere hình trăng cầu  
    circularr l. hình trăng tròn  
    geodesic l. hình trăng trắc địa 
    spherical l. hình trăng cầu 
 
   /lu:n/ 
 
     danh từ 
    (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng     lune of a sphere    hình trăng trên mặt cầu 
    | 
		 |