|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lánh
| fuir; esquiver; éluder | | | Lánh tai nạn | | fuir un danger | | | Lánh khó khăn | | esquiver une difficulté | | | Lánh một vấn đỠ| | éluder une question | | | (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant | | | đen lánh | | d'un noir luisant |
|
|
|
|