|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lÃnh
 | soldat | | |  | LÃnh chì | | | soldat de plomb | | |  | LÃnh phục viên | | | soldat démobilisé | | |  | con nhà lÃnh tÃnh nhà quan | | |  | roturier qui veut faire le seigneur | | |  | quan cứ lệnh, lÃnh cứ truyá»n | | |  | chacun son travail |
|
|
|
|