Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấp


remblayer; combler; obturer; boucher
Lấp con sông đào
remblayer le canal
Lấp chỗ trống
combler le vide
Lấp một cánh cửa sổ
obturer une fenêtre
Lấp một cái hố
boucher un trou
couvrir; dominer
Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát
la musique couvre la voix des chanteurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.