|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấp
| remblayer; combler; obturer; boucher | | | Lấp con sông đào | | remblayer le canal | | | Lấp chỗ trống | | combler le vide | | | Lấp một cánh cửa sổ | | obturer une fenêtre | | | Lấp một cái hố | | boucher un trou | | | couvrir; dominer | | | Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát | | la musique couvre la voix des chanteurs |
|
|
|
|