Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẫn


confondre; prendre une chose pour une autre
Lẫn người mẹ với người con
confondre la mère et sa jeune fille
se mêler à; être mêlé de
Nỗi vui lẫn với lo âu
plaisir (qui est) mêlé de souci
ramolli; amnésique
ông già đã lẫn
un vieux ramolli
ainsi que
Tôi mời anh lẫn chị
je vous invite, vous ainsi que votre épouse
ensemble
Trộn lẫn
mélanger ensemble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.