|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẫn
| confondre; prendre une chose pour une autre | | | Lẫn người mẹ với người con | | confondre la mère et sa jeune fille | | | se mêler à; être mêlé de | | | Nỗi vui lẫn với lo âu | | plaisir (qui est) mêlé de souci | | | ramolli; amnésique | | | ông già đã lẫn | | un vieux ramolli | | | ainsi que | | | Tôi mời anh lẫn chị | | je vous invite, vous ainsi que votre épouse | | | ensemble | | | Trộn lẫn | | mélanger ensemble |
|
|
|
|