Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẫy


gâchette
Lẫy khoá
gâchette de serrure
commencer à se retourner sur lui-même (en parlant d'un bé bé)
chevauchant (en parlant d'une dent)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.