Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lẳng


đg. Ném mạnh, thường bằng cả hai tay: Lẳng gói sách lên ô-tô.

t. Nh. Lẳng lơ: Cô gái lẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.