|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lịch
noun
calendar
 | [lịch] | | |  | calendar | | |  | Lịch Giuliên/Grêgoa/ Hồi giáo | | | Julian/Gregorian/Muslim calendar | | |  | Lịch bóc từng ngày | | | Tear-off calendar | | |  | Từ thời xa xưa, người ta đã dùng lịch dựa theo chuyển động của mặt trời và mặt trăng, nhưng chưa có lịch nào hoàn chỉnh cả | | | Calendars based on the movements of the sun and moon have been used since ancient times, but none has been perfect | | |  | timetable; schedule | | |  | Lập lịch hội họp / đàm phán | | | To set up a timetable of meetings/negotiations | | |  | chic; smart; elegant |
|
|
|
|