Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lốp



noun
tyre; tire
lốp cao su rubber tyre

[lốp]
tyre; tire
Lốp cao su
Rubber tyre
Dụng cụ nạy lốp
Tyre lever
Bị xì / nổ lốp
To have a flat/a puncture; To have a flat/burst tyre


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.