Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lốp


1 (F. enveloppe) dt. Vành cao su bọc lấy bánh xe: lốp xe đạp ô tô nổ lốp.

2 tt. (Lúa) có thân cao vống, lá mượt, dài nhưng hạt lép: lúa lốp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.