Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maecenas




maecenas
[mi:'si:næs]
danh từ
người khẳng khái giúp đỡ văn nghệ; vị mạnh thường quân


/mi:'si:næs/

danh từ
mạnh thường quân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.