|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maladie
 | [maladie] |  | danh từ giống cái | |  | bệnh | |  | Contracter une maladie | | mắc bệnh | |  | Maladies mentales | | bệnh tâm thần | |  | Maladie incurable | | bệnh không thể chữa khỏi (vô phương cứu chữa) | |  | Symptômes d'une maladie | | triệu chứng bệnh | |  | Maladie de la vigne | | bệnh cây nho | |  | Maladie professionnelle | | bệnh nghề nghiệp | |  | Maladie de tout diriger | | (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự | |  | Communiquer une maladie | | truyền bệnh | |  | faire une maladie | |  | (thân mật) rất phật ý | |  | maladie de la vache folle | |  | bệnh bò điên |  | phản nghĩa Santé |
|
|
|
|