|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malaise
![](img/dict/02C013DD.png) | [malaise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem malais | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khó ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eprouver un malaise | | cảm thấy khó ở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự khó chịu; sự bất ổn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Malaise devant la misère d' autrui | | sự khó chịu trước cảnh khốn cùng của kẻ khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Malaise sociale | | sự bật ổn xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự túng thiếu |
|
|
|
|