 | ['mænjuəl] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) tay; làm bằng tay hoặc điều khiển bằng tay; thủ công |
| |  | manual labour |
| | lao động chân tay |
| |  | manual workers |
| | những người lao động chân tay |
| |  | manual gear-box |
| | hộp số điều khiển bằng tay qua chiếc cần số (chứ không tự động) |
| |  | manual exercise |
| | (quân sự) sự tập sử dụng súng |
 | danh từ |
| |  | quyển sách có các thông tin hoặc chỉ dẫn thực hành (về một môn nào đó); sách học; sách giáo khoa |
| |  | a training manual |
| | sách huấn luyện |
| |  | phím đàn (pianô...) |
| |  | (quân sự) sự tập sử dụng súng |