 | ['mænjuskript] |
 | danh từ, viết tắt là MS |
| |  | bản viết bằng tay, chứ không đánh máy hoặc in; bản viết tay |
| |  | a manuscript copy of a typed letter |
| | bản sao chép tay của một lá thư đánh máy |
| |  | tác phẩm viết tay hoặc đánh máy của tác giả (chưa phải là sách in); bản thảo |
| |  | to submit a manuscript to an editor |
| | nộp bản thảo cho biên tập viên |
| |  | in manuscript |
| |  | chưa in; đang ở dạng bản thảo |
| |  | her poems are still in manuscript |
| | những bài thơ của cô ta đang còn ở dạng bản thảo |