![](img/dict/02C013DD.png) | [marcher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước, đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher rapidement |
| đi nhanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui commence à marcher |
| đứa trẻ tập đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher à reculons |
| đi lùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher sans but |
| bước đi lang thang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher ensemble |
| bước bên nhau; bước đi cùng nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giẫm lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher sur le pied de quelqu'un |
| giẫm lên chân ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy; tiến hành đều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train qui marche à 100 km à l'heure |
| con tàu chạy 100 km/giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montre qui marche bien |
| đồng hồ chạy tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareil qui marche automatiquement |
| máy chạy tự động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire qui marche bien |
| công việc chạy đều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison qui marche à sa ruine |
| ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thuận theo; tin theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a pas marché |
| nó không thuận theo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire marcher quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thần thoại học) sai khiến ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher à quatre pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bò đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi theo ai; đồng ý với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử sự đúng đắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher ensemble |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đôi với nhau; hợp với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (người) gần tới, gần đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur la tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động ngông cuồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur les brisées de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | noi gương ai, theo gương ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur des oeufs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi rón rén |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur les pas de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt chước ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur les plates bandes de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lấn quyền ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa s'arrêter; stopper |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Marché |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rổ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi |