|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mardi
| [mardi] | | danh từ giống đực | | | (ngày) thứ ba | | | Il vient le mardi | | anh ta đến vào ngày thứ ba | | | Nous sommes mardi aujourd'hui | | hôm nay là ngày thứ ba | | | Mardi prochain | | thứ ba tuần tới | | | Le premier mardi du mois | | ngày thứ ba đầu tiên của tháng | | | Mardi soir | | tối thứ ba | | | Je reviendrai mardi | | tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba | | | mardi gras | | | ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay) |
|
|
|
|