Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mardi


[mardi]
danh từ giống đực
(ngày) thứ ba
Il vient le mardi
anh ta đến vào ngày thứ ba
Nous sommes mardi aujourd'hui
hôm nay là ngày thứ ba
Mardi prochain
thứ ba tuần tới
Le premier mardi du mois
ngày thứ ba đầu tiên của tháng
Mardi soir
tối thứ ba
Je reviendrai mardi
tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba
mardi gras
ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.