|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marin
![](img/dict/02C013DD.png) | [marin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem mer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sel marin | | muối biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Algue marine | | tảo biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Falaise marine | | vách đá bờ biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cure marine | | đợt chữa bệnh ở bờ biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieue marine | | dặm biển, hải lý | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le pied marin | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi lại vững vàng trên tàu (dù tàu lắc); chịu sóng gió | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) bình tĩnh lúc khó khăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâtiment marin | | ![](img/dict/633CF640.png) | tàu chịu sóng biển | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người giỏi nghề biển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lính thuỷ; thuỷ thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo lính thuỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải) | | ![](img/dict/809C2811.png) | marin d'eau douce | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuỷ thủ xoàng |
|
|
|
|